100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng Sinh là nội dung được rất nhiều học sinh và phụ huynh tìm kiếm trong mùa Noel. Việc học từ vựng theo chủ đề giúp trẻ ghi nhớ nhanh, dễ hình dung và đặc biệt thú vị khi được kết hợp với chủ đề mùa lễ hội đặc biệt. Trong bài viết này, AMA Quảng Ngãi tổng hợp hơn 100 từ vựng Giáng Sinh đơn giản – dễ hiểu – để trẻ học vui hơn mỗi ngày.

1. Từ vựng về nhân vật Giáng Sinh (Christmas Characters)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Santa Claus | /ˈsæn.tə klɔːz/ | Ông già Noel |
| Mrs. Claus | /ˌmɪs.ɪz ˈklɔːz/ | Bà Noel |
| Elf | /elf/ | Yêu tinh |
| Reindeer | /ˈreɪn.dɪər/ | Tuần lộc |
| Rudolph | /ˈruː.dɒlf/ | Tuần lộc mũi đỏ |
| Snowman | /ˈsnəʊ.mæn/ | Người tuyết |
| Gingerbread Man | /ˈdʒɪn.dʒə.bred mæn/ | Người bánh gừng |
| Nutcracker | /ˈnʌt.kræk.ər/ | Lính chì |

2. Từ vựng về trang trí Giáng Sinh (Christmas Decorations)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Christmas tree | /ˈkrɪs.məs triː/ | Cây thông Noel |
| Ornament | /ˈɔː.nə.mənt/ | Đồ trang trí |
| Bauble | /ˈbɔː.bəl/ | Quả châu |
| Wreath | /riːθ/ | Vòng hoa |
| Garland | /ˈɡɑː.lənd/ | Chuỗi trang trí |
| Tinsel | /ˈtɪn.səl/ | Kim tuyến |
| Star | /stɑːr/ | Ngôi sao (đặt trên đỉnh cây) |
| Lights | /laɪts/ | Đèn |
| Stocking | /ˈstɒk.ɪŋ/ | Tất treo |
| Candy cane | /ˈkæn.di keɪn/ | Kẹo gậy |
| Bell | /bel/ | Chuông |
| Snowflake | /ˈsnəʊ.fleɪk/ | Bông tuyết |

3. Từ vựng về quà tặng Giáng Sinh (Christmas Gifts)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Present / Gift | /ˈprez.ənt/ – /ɡɪft/ | Món quà |
| Ribbon | /ˈrɪb.ən/ | Ruy băng |
| Gift box | /ˈɡɪft bɒks/ | Hộp quà |
| Wrapping paper | /ˈræp.ɪŋ ˌpeɪ.pər/ | Giấy gói |
| Bow | /bəʊ/ | Nơ |
| Surprise | /səˈpraɪz/ | Điều bất ngờ |

4. Từ vựng về mùa đông (Winter Words)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Winter | /ˈwɪn.tər/ | Mùa đông |
| Snow | /snəʊ/ | Tuyết |
| Ice | /aɪs/ | Băng |
| Icicle | /ˈaɪ.sɪ.kəl/ | Mấu băng |
| Freeze | /friːz/ | Đóng băng |
| Frost | /frɒst/ | Sương giá |
| Fireplace | /ˈfaɪə.pleɪs/ | Lò sưởi |
| Hot chocolate | /ˌhɒt ˈtʃɒk.lət/ | Ca cao nóng |

5. Từ vựng về hoạt động Giáng Sinh (Christmas Activities)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Celebrate | /ˈsel.ɪ.breɪt/ | Ăn mừng |
| Decorate | /ˈdek.ə.reɪt/ | Trang trí |
| Wrap gifts | /ræp ɡɪfts/ | Gói quà |
| Sing carols | /sɪŋ ˈkær.əlz/ | Hát thánh ca |
| Exchange gifts | /ɪksˈtʃeɪndʒ ɡɪfts/ | Tặng quà |
| Build a snowman | /bɪld ə ˈsnəʊ.mæn/ | Xây người tuyết |
| Bake cookies | /beɪk ˈkʊk.iz/ | Nướng bánh |
6. Từ vựng về đồ ăn Giáng Sinh (Christmas Food)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Gingerbread | /ˈdʒɪn.dʒə.bred/ | Bánh gừng |
| Christmas cake | /ˈkrɪs.məs keɪk/ | Bánh Giáng Sinh |
| Eggnog | /ˈeɡ.nɒɡ/ | Thức uống sữa trứng |
| Turkey | /ˈtɝː.ki/ | Gà tây |
| Pudding | /ˈpʊd.ɪŋ/ | Bánh pudding |
| Cookies | /ˈkʊk.iz/ | Bánh quy |
| Hot cider | /hɒt ˈsaɪ.dər/ | Nước táo nóng |
7. Từ vựng về câu chuyện – biểu tượng Giáng Sinh (Christmas Symbols)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Nativity | /nəˈtɪv.ə.ti/ | Cảnh Chúa Giáng Sinh |
| Angel | /ˈeɪn.dʒəl/ | Thiên thần |
| Bible | /ˈbaɪ.bəl/ | Kinh thánh |
| Star of Bethlehem | /bɛθ.lɪˌhɛm stɑːr/ | Sao Bethlehem |
| Mistletoe | /ˈmɪs.əl.təʊ/ | Cây tầm gửi |
8. Mẫu câu sử dụng từ vựng Noel (Bonus)
| Mẫu câu | Nghĩa |
|---|---|
| Merry Christmas! | Giáng Sinh vui vẻ! |
| Happy Holidays! | Kỳ nghỉ vui vẻ! |
| I love decorating the Christmas tree. | Con thích trang trí cây thông. |
| Let’s open the gifts! | Cùng mở quà nào! |
9. Mẹo giúp trẻ ghi nhớ 100 + từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng Sinh
1. Học theo nhóm chủ đề: Việc chia nhỏ 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng Sinh theo nhân vật, món ăn, hoạt động… giúp trẻ dễ nhớ hơn.
2. Dùng hình minh họa: Trẻ ghi nhớ qua thị giác rất tốt. Những hình ảnh cây thông, người tuyết, ông già Noel sẽ giúp việc học trở nên thú vị.
3. Lặp lại qua trò chơi: Có thể cho trẻ chơi bingo từ vựng, ghép hình – ghép chữ, hoặc tìm từ trong ô chữ.
4. Đưa từ vựng vào câu mẫu Không chỉ học từ đơn lẻ, hãy cho trẻ luyện câu như:
*“I decorate the Christmas tree”* hoặc *“I love Christmas cookies”*.
Nhờ vậy 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng Sinh được sử dụng thực tế hơn.
Khi trẻ áp dụng những cách này, bộ 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng Sinh sẽ trở nên gần gũi, dễ nhớ và tạo nền tảng rất tốt cho kỹ năng giao tiếp.
Kết luận
Hy vọng bộ 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng Sinh kèm hình minh họa này sẽ giúp các bạn nhỏ học tiếng Anh một cách tự nhiên, vui vẻ và dễ nhớ hơn.
Chúc các bạn học sinh AMA Quảng Ngãi có một mùa Giáng Sinh an lành – ấm áp – thật nhiều niềm vui bên gia đình.
Nếu bạn muốn học cách chúc Giáng Sinh bằng tiếng Anh, xem ngay bài này:
👉 “Cách chúc Giáng Sinh bằng tiếng Anh“








